-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng
Số lượng:
Tổng tiền:
cường độ sáng tương đương bóng đèn compact 6W và bóng sợi đốt 25W
Chỉ sử dụng 1/2 điện so với bóng đèn compact
1. Đặc tính sản phẩm:
TT |
Model |
Điện áp nguồn |
Tần số nguồn |
Công suất |
Dòng điện |
Quang thông |
Hiệu suất sáng |
Màu ánh sáng |
Chỉ số hoàn màu |
Tuổi thọ |
Đầu đèn |
|
|
V |
Hz |
W |
mA |
lm |
lm/W |
|
Ra |
h |
|
1 |
LED 1W |
220±10% |
50/60 |
1 |
17 |
45 |
45 |
Trắng/Vàng |
75 |
15000 |
E27 |
2 |
LED 2W |
220±10% |
50/60 |
2 |
22 |
110 |
55 |
Trắng/Vàng |
75 |
15000 |
E27 |
3 |
LED 3W |
220±10% |
50/60 |
3 |
50 |
200 |
67 |
Trắng/Vàng |
80 |
15000 |
E27 |
4 |
LED 5W |
220÷240 |
50/60 |
5 |
50 |
350 |
70 |
Trắng/Vàng |
80 |
15000 |
E27 |
5 |
LED 7W |
170÷240 |
50/60 |
7 |
55 |
610 |
87 |
Trắng/Vàng |
80 |
15000 |
E27 |
6 |
LED 9W |
170÷240 |
50/60 |
9 |
70 |
750 |
83 |
Trắng/Vàng |
80 |
15000 |
E27 |
7 |
LED 12W |
170÷240 |
50/60 |
12 |
100 |
1200 |
95 |
Trắng/Vàng |
80 |
15000 |
E27 |
8 |
LED 15W |
170÷240 |
50/60 |
15 |
125 |
1400 |
93 |
trắng/vàng |
80 |
15000 |
E27 |
9 |
LED 20W |
170÷240 |
50/60 |
20 |
90 |
1800 |
90 |
trắng/vàng |
80 |
15000 |
E27 |
10 |
LED 30W |
170÷240 |
50/60 |
30 |
130 |
2700 |
90 |
trắng/vàng |
80 |
15000 |
E27 |
2. Hiệu quả kinh tế:
3. So sánh hiệu quả kinh tế khi sử dụng bóng đèn compact
Sử dụng 1 bóng đèn LED 15W thay thế với đèn sợi đốt 100W có cùng độ sáng ( tiết kiệm 372.000 vnđ trong 1 năm )
CHỈ TIÊU SO SÁNH |
ĐƠN VỊ |
bóng đèn LED |
bóng đèn SỢI ĐỐT |
Công suất tiêu thụ của 1 bóng đèn |
W |
15 |
100 |
Tuổi thọ |
giờ |
15000 |
1000 |
Quang thông |
lm |
1000 |
1000 |
Điện năng tiêu tốn trong 1 năm sử dụng (8 giờ/ngày, 2920 giờ/năm) |
kWh |
43.8 |
292 |
Điện năng tiết kiệm được trong 1 năm |
kWh |
248.2 |
|
Tiền điện tiết kiệm được trong 1 năm sử dụng(giá điện trung bình 1500đ/kWh) |
Số lượng:
Tổng tiền: